AC Milan Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AC Milan Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
AC Milan Nữ
Sân vận động:
Centro Sportivo Peppino Vismara
(Milan)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giuliani Laura
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De Sanders Kay-Lee
27
1
90
0
0
0
0
2
Koivisto Emma
30
1
90
0
0
0
0
20
Soffia Angelica
25
1
28
0
0
0
0
6
Sorelli Nadine
20
1
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arrigoni Giorgia
20
1
63
0
0
0
0
27
Cesarini Erin
20
1
39
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
24
1
90
0
0
0
0
12
Mascarello Marta
26
1
90
0
0
0
0
10
van Dooren Kayleigh
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cernoia Valentina
34
1
90
0
0
0
0
11
Grimshaw Christy
29
1
90
0
0
0
0
18
Renzotti Monica
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakker Suzanne
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Estevez Sandra
23
0
0
0
0
0
0
22
Fedele Noemi
28
0
0
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
32
1
90
0
0
0
0
24
Tornaghi Lavinia
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De Sanders Kay-Lee
27
1
90
0
0
0
0
21
Keijzer Milicia
22
0
0
0
0
0
0
2
Koivisto Emma
30
1
90
0
0
0
0
23
Piga Julie
27
0
0
0
0
0
0
20
Soffia Angelica
25
1
28
0
0
0
0
6
Sorelli Nadine
20
1
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arboleda Ortiz Domenica Jamila
18
0
0
0
0
0
0
8
Arrigoni Giorgia
20
1
63
0
0
0
0
27
Cesarini Erin
20
1
39
0
0
0
0
39
Donolato Valentina
19
0
0
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
24
1
90
0
0
0
0
24
Laurent Emelyne
26
0
0
0
0
0
0
12
Mascarello Marta
26
1
90
0
0
0
0
14
Rubio Avila Silvia
24
0
0
0
0
0
0
10
van Dooren Kayleigh
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Appiah Karen
17
0
0
0
0
0
0
5
Cernoia Valentina
34
1
90
0
0
0
0
99
Dompig Chante
24
0
0
0
0
0
0
11
Grimshaw Christy
29
1
90
0
0
0
0
18
Renzotti Monica
20
1
90
0
0
0
0
15
Stokic Sara
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakker Suzanne
39