Aarhus Fremad (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aarhus Fremad
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Aarhus Fremad
Sân vận động:
Riisvangen
(Aarhus)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiilerich Kasper
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agnarsson Martin
21
8
703
1
1
2
0
23
Andreasen Oliver
20
2
48
0
0
1
0
10
Kirchheiner Marcus
27
8
689
0
0
2
0
2
Kjolby Malthe
19
6
97
0
0
0
0
5
Nissen Erik
Chấn thương
28
3
187
1
0
1
0
29
Segun
25
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Kasper
27
8
554
6
2
0
0
8
Baekgard Simon
25
8
691
0
0
3
0
28
Egerton Elias
21
8
470
0
0
0
0
6
Grube Frederik
25
6
357
0
0
2
0
20
Hjaltason Olafur
19
7
384
0
0
0
0
27
Kirchheiner Magnus
24
7
240
0
1
0
0
17
Kubel Mathias
23
8
585
2
2
0
0
4
Pisani Andreas
22
6
505
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
35
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
21
5
174
0
0
0
0
16
Holvad Anders
35
5
94
0
2
1
0
7
Kaastrup Magnus
24
8
382
1
1
1
0
11
Lunding Kasper
26
6
436
0
1
0
0
21
de Claville Berthelsen Marcus
27
8
497
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hojbjerg Viktor
23
1
90
0
0
0
0
52
Ostergaard Jonas
24
1
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andreasen Oliver
20
2
90
2
0
0
0
33
Callo Luka
19
1
90
1
0
0
0
10
Kirchheiner Marcus
27
1
0
0
0
1
0
2
Kjolby Malthe
19
1
90
0
0
0
0
19
Rolland Baptiste
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Egerton Elias
21
1
90
0
0
0
0
6
Grube Frederik
25
1
66
0
0
0
0
27
Kirchheiner Magnus
24
2
66
1
0
0
0
12
Lokke Marius
?
1
25
0
0
0
0
15
Nygaard Carl
19
1
76
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
35
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
21
1
90
3
0
0
0
16
Holvad Anders
35
1
76
0
0
0
0
7
Kaastrup Magnus
24
2
46
1
0
0
0
42
Ostergaard Jonas
?
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hojbjerg Viktor
23
1
90
0
0
0
0
1
Kiilerich Kasper
19
8
720
0
0
0
0
52
Ostergaard Jonas
24
1
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agnarsson Martin
21
8
703
1
1
2
0
23
Andreasen Oliver
20
4
138
2
0
1
0
33
Callo Luka
19
1
90
1
0
0
0
10
Kirchheiner Marcus
27
9
689
0
0
3
0
2
Kjolby Malthe
19
7
187
0
0
0
0
5
Nissen Erik
Chấn thương
28
3
187
1
0
1
0
19
Rolland Baptiste
22
1
15
0
0
0
0
41
Rosenkilde Simon
19
0
0
0
0
0
0
29
Segun
25
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Kasper
27
8
554
6
2
0
0
8
Baekgard Simon
25
8
691
0
0
3
0
28
Egerton Elias
21
9
560
0
0
0
0
6
Grube Frederik
25
7
423
0
0
2
0
20
Hjaltason Olafur
19
7
384
0
0
0
0
27
Kirchheiner Magnus
24
9
306
1
1
0
0
17
Kubel Mathias
23
8
585
2
2
0
0
12
Lokke Marius
?
1
25
0
0
0
0
15
Nygaard Carl
19
1
76
0
0
0
0
4
Pisani Andreas
22
6
505
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
35
2
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
21
6
264
3
0
0
0
16
Holvad Anders
35
6
170
0
2
1
0
7
Kaastrup Magnus
24
10
428
2
1
1
0
11
Lunding Kasper
26
6
436
0
1
0
0
42
Ostergaard Jonas
?
1
25
0
0
0
0
21
de Claville Berthelsen Marcus
27
8
497
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
41