Bóng đá: Aalesund - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Aalesund
Sân vận động:
Color Line Stadion
(Ålesund)
Sức chứa:
10 778
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grytebust Sten
35
20
1800
0
0
2
0
26
Larsen Tor
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
25
16
950
0
0
0
0
45
Aukland Philip Sandvik
26
12
646
0
0
1
1
29
Boe Jorgen
23
4
50
0
0
0
0
23
Froysa Erik
24
4
82
0
0
0
0
3
Gudmundsson Olafur
23
18
1136
2
0
2
0
4
Haram Simen
20
17
1279
1
1
4
0
25
Kitolano John
25
16
948
0
1
2
0
5
Kjelsen Alexander
19
21
1845
0
0
2
0
16
Orsahl Jakob
24
9
697
2
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Christensen Mathias
23
9
810
4
5
1
0
6
Hammer Hakon
25
20
1641
4
0
4
0
11
Johannsson David
23
20
1113
4
3
6
0
14
Kristensen Mathias
28
1
15
0
0
0
0
8
Melland Henrik
20
21
1138
5
1
2
0
66
Seehusen Janus
22
9
663
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heiselberg Frederik
22
20
772
2
2
1
0
39
Lonebu Kristian
19
14
285
0
1
0
0
17
Myrlid Elias
23
9
498
2
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
32
20
1688
1
1
1
0
9
Ngongo Paul
25
20
1690
6
2
6
0
36
Ytterland Tellef
19
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rekdal Kjetil-Andre
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Larsen Tor
26
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
25
4
259
2
0
1
0
45
Aukland Philip Sandvik
26
2
200
0
0
1
0
29
Boe Jorgen
23
1
0
0
0
0
0
3
Gudmundsson Olafur
23
3
218
0
0
0
0
4
Haram Simen
20
3
300
1
0
0
0
25
Kitolano John
25
1
16
0
0
0
0
5
Kjelsen Alexander
19
3
300
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gulbrandsen Thomas
19
1
1
0
0
0
0
6
Hammer Hakon
25
4
300
1
0
0
0
11
Johannsson David
23
4
299
0
0
0
0
8
Melland Henrik
20
3
147
0
0
0
0
66
Seehusen Janus
22
4
256
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heiselberg Frederik
22
4
67
0
0
0
0
39
Lonebu Kristian
19
3
13
1
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
32
3
180
0
0
1
0
9
Ngongo Paul
25
4
271
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rekdal Kjetil-Andre
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grytebust Sten
35
20
1800
0
0
2
0
26
Larsen Tor
26
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
25
20
1209
2
0
1
0
45
Aukland Philip Sandvik
26
14
846
0
0
2
1
29
Boe Jorgen
23
5
50
0
0
0
0
23
Froysa Erik
24
4
82
0
0
0
0
3
Gudmundsson Olafur
23
21
1354
2
0
2
0
4
Haram Simen
20
20
1579
2
1
4
0
25
Kitolano John
25
17
964
0
1
2
0
5
Kjelsen Alexander
19
24
2145
0
0
4
0
16
Orsahl Jakob
24
9
697
2
3
2
0
37
Ronningen Jakob
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Christensen Mathias
23
9
810
4
5
1
0
33
Doving Magnus Vestre
18
0
0
0
0
0
0
34
Gulbrandsen Thomas
19
1
1
0
0
0
0
6
Hammer Hakon
25
24
1941
5
0
4
0
11
Johannsson David
23
24
1412
4
3
6
0
14
Kristensen Mathias
28
1
15
0
0
0
0
8
Melland Henrik
20
24
1285
5
1
2
0
66
Seehusen Janus
22
13
919
2
2
2
0
31
von Lowensprung Magnus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heiselberg Frederik
22
24
839
2
2
1
0
39
Lonebu Kristian
19
17
298
1
1
0
0
17
Myrlid Elias
23
9
498
2
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
32
23
1868
1
1
2
0
9
Ngongo Paul
25
24
1961
8
2
7
0
27
Reed
17
0
0
0
0
0
0
36
Ytterland Tellef
19
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rekdal Kjetil-Andre
56