A. Lustenau (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của A. Lustenau
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
A. Lustenau
Sân vận động:
Planet Pure Stadion
(Lustenau)
Sức chứa:
4 592
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Schierl Domenik
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gmeiner Fabian
28
5
442
0
0
0
0
26
Ibertsberger Lukas
22
5
383
0
2
2
0
31
Maak Matthias
33
5
173
1
0
1
0
21
Rouquette Axel
22
2
69
0
0
0
0
18
Voisine Robin
23
4
360
1
0
1
0
3
William Rodrigues
31
5
427
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Delaye Sacha
23
5
340
0
2
2
0
8
Gorzel Nico
27
4
311
0
1
2
1
23
Grabher Pius
32
5
379
0
0
1
0
61
Ismailcebioglu Haris
21
3
230
1
0
1
0
6
Wade Mame
22
5
227
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
19
3
24
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
22
2
2
0
0
0
0
24
Diarra Seydou
21
2
135
1
1
0
0
9
Jastremski Lenn
24
5
450
0
0
0
0
99
Lahne Jack
23
5
339
2
0
0
0
10
Ouattara Ibrahim
21
4
109
0
0
0
0
12
Vucenovic Mario
25
3
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mader Markus
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bohm Phillip
23
1
90
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
31
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gmeiner Fabian
28
1
90
0
0
0
0
26
Ibertsberger Lukas
22
1
6
0
0
0
0
31
Maak Matthias
33
1
90
0
0
1
0
21
Rouquette Axel
22
1
85
0
0
0
0
18
Voisine Robin
23
1
90
0
0
0
0
3
William Rodrigues
31
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Delaye Sacha
23
2
90
1
0
0
0
8
Gorzel Nico
27
1
57
0
0
0
0
23
Grabher Pius
32
1
90
0
0
1
0
61
Ismailcebioglu Haris
21
1
0
1
0
0
0
6
Wade Mame
22
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
19
1
74
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
22
1
17
0
0
0
0
24
Diarra Seydou
21
1
74
0
0
1
0
9
Jastremski Lenn
24
2
74
1
0
0
0
99
Lahne Jack
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mader Markus
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bauer Hugo
20
0
0
0
0
0
0
30
Bohm Phillip
23
1
90
0
0
0
0
33
Flatz Frederic
19
0
0
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
31
6
450
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gmeiner Fabian
28
6
532
0
0
0
0
26
Ibertsberger Lukas
22
6
389
0
2
2
0
31
Maak Matthias
33
6
263
1
0
2
0
21
Rouquette Axel
22
3
154
0
0
0
0
18
Voisine Robin
23
5
450
1
0
1
0
3
William Rodrigues
31
6
444
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Delaye Sacha
23
7
430
1
2
2
0
8
Gorzel Nico
27
5
368
0
1
2
1
23
Grabher Pius
32
6
469
0
0
2
0
61
Ismailcebioglu Haris
21
4
230
2
0
1
0
20
Koc Enes
20
0
0
0
0
0
0
15
Tas Mert
21
0
0
0
0
0
0
6
Wade Mame
22
6
261
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
19
4
98
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
22
3
19
0
0
0
0
24
Diarra Seydou
21
3
209
1
1
1
0
9
Jastremski Lenn
24
7
524
1
0
0
0
99
Lahne Jack
23
6
356
2
0
0
0
10
Ouattara Ibrahim
21
4
109
0
0
0
0
12
Vucenovic Mario
25
3
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mader Markus
57