Schweinfurt (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Schweinfurt
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Schweinfurt
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stahl Toni
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bausenwein Lauris
20
3
197
0
0
0
0
4
Frisorger Kevin
25
1
81
0
0
1
0
23
Kratschmer Pius
28
4
236
0
0
3
0
8
Meissner Thomas
34
4
352
0
0
0
0
19
Piwernetz Nils
25
4
127
0
0
2
0
18
Trslic Luka
24
2
172
0
0
1
0
6
Zeller Lucas
25
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angleberger Devin
22
4
288
0
0
3
0
13
Bohnlein Kristian
35
3
96
0
0
1
0
10
Dellinger Michael
32
3
119
0
0
3
1
15
Fery Kevin
31
2
75
0
0
0
0
30
Geis Johannes
32
3
219
0
0
2
1
24
Latteier Tim
25
4
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Endres Joshua
28
4
258
0
0
0
0
5
Grimbs Nico
21
1
8
0
0
0
0
37
Muller Sebastian
24
4
280
0
0
0
0
27
Obiogumu Destiny Uche
21
1
20
0
0
0
0
9
Shuranov Eric
23
3
183
0
0
0
0
17
Tranziska Jakob
24
2
36
0
0
1
0
25
Wintzheimer Manuel
26
3
249
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kleinhenz Viktor
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Weisbacker Maximilian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bausenwein Lauris
20
1
90
0
0
0
0
23
Kratschmer Pius
28
1
88
0
0
1
0
8
Meissner Thomas
34
1
90
0
0
1
0
19
Piwernetz Nils
25
1
3
0
0
0
0
18
Trslic Luka
24
1
74
0
0
1
0
6
Zeller Lucas
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angleberger Devin
22
1
88
0
0
0
0
13
Bohnlein Kristian
35
1
3
0
0
0
0
30
Geis Johannes
32
1
90
0
0
0
0
24
Latteier Tim
25
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Endres Joshua
28
1
64
0
0
0
0
37
Muller Sebastian
24
1
27
0
0
0
0
27
Obiogumu Destiny Uche
21
1
74
0
0
0
0
9
Shuranov Eric
23
1
17
1
0
0
0
25
Wintzheimer Manuel
26
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kleinhenz Viktor
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stahl Toni
25
4
360
0
0
0
0
40
Weisbacker Maximilian
24
1
90
0
0
0
0
36
Zorn Emil
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bausenwein Lauris
20
4
287
0
0
0
0
2
Doktorczyk Nick
19
0
0
0
0
0
0
4
Frisorger Kevin
25
1
81
0
0
1
0
23
Kratschmer Pius
28
5
324
0
0
4
0
8
Meissner Thomas
34
5
442
0
0
1
0
19
Piwernetz Nils
25
5
130
0
0
2
0
18
Trslic Luka
24
3
246
0
0
2
0
6
Zeller Lucas
25
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angleberger Devin
22
5
376
0
0
3
0
13
Bohnlein Kristian
35
4
99
0
0
1
0
10
Dellinger Michael
32
3
119
0
0
3
1
15
Fery Kevin
31
2
75
0
0
0
0
30
Geis Johannes
32
4
309
0
0
2
1
17
Langhans Leonard
26
0
0
0
0
0
0
24
Latteier Tim
25
5
248
0
0
0
0
14
Thomann Martin
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Endres Joshua
28
5
322
0
0
0
0
5
Grimbs Nico
21
1
8
0
0
0
0
28
Luque-Notaro Fabio
20
0
0
0
0
0
0
37
Muller Sebastian
24
5
307
0
0
0
0
27
Obiogumu Destiny Uche
21
2
94
0
0
0
0
9
Shuranov Eric
23
4
200
1
0
0
0
17
Tranziska Jakob
24
2
36
0
0
1
0
25
Wintzheimer Manuel
26
4
339
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kleinhenz Viktor
34