Bóng đá: 07 Vestur Sorvagur - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đảo Faroe
07 Vestur Sorvagur
Sân vận động:
á Dungasandi
(Sørvágur)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersen Ari
22
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Drinic Filip
22
19
1687
1
2
4
1
11
Eydsteinsson Noa
20
5
38
0
0
0
0
4
Frodason Dann
25
12
512
0
0
4
1
15
Frodason Eiler
22
1
20
0
0
0
0
11
Gedsted Casper
23
19
1646
2
2
5
0
30
Giessing Lukas Grenaa
25
9
341
0
0
2
0
15
Helgason Rasmus
17
8
235
0
0
0
0
3
Kvithyld Brage
21
15
1167
1
1
1
0
5
Nattestad Sonni Ragnar
31
8
561
1
0
1
1
18
Prior Jonas
19
16
926
0
0
3
0
23
Steig Joannis
28
8
561
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
27
19
1710
4
1
5
0
14
Gudmundsen Hjalmar
19
4
64
0
0
0
0
8
Jacobsen Magnus Holm
25
4
360
0
0
1
0
24
Jakobsen Edvin
34
13
972
1
1
1
0
17
Mouritsen Julian
19
9
422
0
0
0
0
3
Nattestad Jonatan
19
2
117
0
0
0
0
19
Nielsen Jon
20
16
1169
0
0
3
0
2
Nordendal Jonas
17
2
14
0
0
0
0
9
Olsen Teitur
27
8
419
0
0
1
0
10
Petersen Oddur
24
6
302
0
0
1
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
9
510
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flensborg Jonathan
24
9
449
4
0
1
0
28
Gardar Lucas
19
7
216
0
0
0
0
27
Giusti Tobias
21
7
478
3
0
2
0
7
Henriksen Jakup
17
1
1
0
0
0
0
26
Hyllegaard Mikkel
26
15
990
3
7
5
1
10
Olavsson Gaard Silas
21
21
1620
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
38
Petersen Sigtor
37
Schjonberg Michael
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersen Ari
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Drinic Filip
22
1
90
0
0
0
0
4
Frodason Dann
25
1
90
0
0
0
0
11
Gedsted Casper
23
1
90
0
0
0
0
15
Helgason Rasmus
17
1
46
0
0
0
0
3
Kvithyld Brage
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
27
1
90
0
0
1
0
14
Gudmundsen Hjalmar
19
1
1
0
0
0
0
24
Jakobsen Edvin
34
1
32
1
0
0
0
17
Mouritsen Julian
19
1
59
0
0
1
0
19
Nielsen Jon
20
1
90
0
0
0
0
2
Nordendal Jonas
17
1
1
0
0
0
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
1
45
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gardar Lucas
19
1
1
0
0
0
0
10
Olavsson Gaard Silas
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
38
Petersen Sigtor
37
Schjonberg Michael
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersen Ari
22
22
1980
0
0
1
0
12
Steig Samel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Drinic Filip
22
20
1777
1
2
4
1
11
Eydsteinsson Noa
20
5
38
0
0
0
0
4
Frodason Dann
25
13
602
0
0
4
1
15
Frodason Eiler
22
1
20
0
0
0
0
11
Gedsted Casper
23
20
1736
2
2
5
0
30
Giessing Lukas Grenaa
25
9
341
0
0
2
0
15
Helgason Rasmus
17
9
281
0
0
0
0
3
Kvithyld Brage
21
16
1257
1
1
1
0
5
Nattestad Sonni Ragnar
31
8
561
1
0
1
1
18
Prior Jonas
19
16
926
0
0
3
0
23
Steig Joannis
28
8
561
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
27
20
1800
4
1
6
0
14
Gudmundsen Hjalmar
19
5
65
0
0
0
0
8
Jacobsen Magnus Holm
25
4
360
0
0
1
0
24
Jakobsen Edvin
34
14
1004
2
1
1
0
17
Mouritsen Julian
19
10
481
0
0
1
0
3
Nattestad Jonatan
19
2
117
0
0
0
0
19
Nielsen Jon
20
17
1259
0
0
3
0
2
Nordendal Jonas
17
3
15
0
0
0
0
9
Olsen Teitur
27
8
419
0
0
1
0
10
Petersen Oddur
24
6
302
0
0
1
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
10
555
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flensborg Jonathan
24
9
449
4
0
1
0
28
Gardar Lucas
19
8
217
0
0
0
0
27
Giusti Tobias
21
7
478
3
0
2
0
7
Henriksen Jakup
17
1
1
0
0
0
0
26
Hyllegaard Mikkel
26
15
990
3
7
5
1
10
Olavsson Gaard Silas
21
22
1710
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
38
Petersen Sigtor
37
Schjonberg Michael
58