Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Hạng 5-8
4
19.3
4.8
3.8
1.3
1.3
Giai đoạn Đội thua
4
9.5
1
2
0.8
1
Mùa giải thường lệ
12
19.5
4.3
2.6
1.2
1.2
Hạng 5-8
3
7.7
1
1
0.7
0.3
Giai đoạn Đội thua
5
26.2
3.6
1.2
1.2
1
Mùa giải thường lệ
11
19.7
3.1
2
0.7
0.9
Tranh trụ hạng
2
5
1
0
0.5
0
Hạng 5-8
3
1
0
0
0
0
Play Offs
1
7
0
0
0
0
Giai đoạn Đội thua
1
20
2
1
1
0
Mùa giải thường lệ
12
15.4
2.4
2.3
0.8
0.7
Hạng 5-8
3
10
2.7
0.7
0.3
0.7
Giai đoạn Đội thua
4
16
4.8
2
0.5
0.8
Mùa giải thường lệ
14
21.6
3.9
2.1
0.8
1.1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.