Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
9
12.2
2.1
2
0.2
0
Play Offs
2
37.5
13
7
0.5
2
Giai đoạn Đội thua
12
31.6
10.8
7.5
2
0.7
Mùa giải thường lệ
26
34.1
17.2
9
2.7
0.8
Play Offs
7
20.9
9.3
4.4
1.6
0.9
Giai đoạn Đội thua
9
20.8
7.2
5.2
1.6
0.6
Mùa giải thường lệ
26
23.7
7.7
5.7
1.6
1.2
Giai đoạn Đội thua
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
9
10.4
2.4
2.1
0.9
0.3
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.